Chương trình khuyến mãi
BẢNG GIÁ XE XPANDER - CHƯƠNG TRÌNH KHUYẾN MÃI THÁNG 7/2020
Phiên bản | Giá bán lẻ |
---|---|
Xpander MT (MY2019) | 550.000.000 (Tặng Bảo hiểm vật chất 1 năm trị giá 9 triệu) |
Xpander AT (MY2020) | 630.000.000 (Tặng Bảo hiểm vật chất 1 năm trị giá 10 triệu) |
Xpander Special Edition | 650.000.000 |
Xpander Cross | 670.000.000 |
Mua xe Mitsubishi Xpander - Tặng đầu DVD, Dán phim cách nhiệt LLumar bảo hành 5 năm, thảm lót sàn, thẻ định vị Vietmap, Phủ Nano... Gọi ngay giá giảm trực tiếp cho khách hàng liên hệ
Hỗ trợ làm Toàn Bộ Thủ Tục Đăng Ký Xe, Bấm Số, Đăng Kiểm, Hồ Sơ Vay Mua Xe Trả Góp,..Một Cách Nhanh Chóng
Màu xe




Chọn màu:
Nội thất
Xpander Cross chinh phục người dùng bởi khoang nội thất rộng rãi, khả năng vận hành bền bỉ cùng hàng loạt các tiện ích bên trong. Nội thất của xe là sự kết hợp giữa 2 tông màu nâu, đen, cùng với đó là các họa tiết trang trí cacbon trên táp lô, táp bi cửa đem đến phong cách trẻ trung, hiện đại. Tập trung vào đối tượng khách hàng trẻ, XPANDER CROSS sở hữu ngôn ngữ thiết kế Dynamic Shield hiện đại, kết hợp với mặt ca-lăng và ốp cản thiết kế mới nổi bật phong cách SUV, đồng thời mang đến sự trẻ trung và cá tính hơn cho chiếc xe.
Phần đầu Xpander Cross cứng cáp, góc cạnh với những đường thiết kế thẳng đứng. Đèn chiếu sáng phía trước Full LED gần với ánh sáng tự nhiên, vị trí đèn cao cho khả năng chiếu sáng rộng và xa hơn. Thêm vào đó, đèn sương mù dạng LED được tích hợp trực tiếp vào cản trước.
Phong cách SUV trên Xpander Cross được thể hiện ở thiết kế phần thân xe mạnh mẽ. Ốp viền bảo vệ không chỉ mang đậm nét SUV mà còn giúp phần thân khỏi trầy xước khi đi trên các cung đường gồ ghề. Ốp vè, ốp lườn và ốp bánh xe lớn tăng cường sự vững chãi cho phần bên dưới xe. Đặc biệt, điểm nhấn ở hông xe là bộ mâm kích thước lớn lên đến 17 inch thết kế 5 chấu cách điệu mang đến cảm giác thể thao hơn. Thanh đỡ hành lý mui xe không chỉ là điểm nhấn thiết kế SUV của xe mà còn gia tăng không gian chở đồ đạc khi cần thiết.
Ngoại thất
Mẫu xe mới của Mitsubishi nhập khẩu chính hãng từ Indonesia. Xpander Cross phù hợp cho cả mục đích di chuyển trong đô thị hay các chuyến dã ngoại. Mẫu SUV kết hợp với MPV nhà Mitsubishi tiên phong phân khúc tại Việt Nam.

Phần đầu Xpander Cross cứng cáp, góc cạnh với những đường thiết kế thẳng đứng. Đèn chiếu sáng phía trước Full LED gần với ánh sáng tự nhiên, vị trí đèn cao cho khả năng chiếu sáng rộng và xa hơn. Thêm vào đó, đèn sương mù dạng LED được tích hợp trực tiếp vào cản trước.
Phong cách SUV trên Xpander Cross được thể hiện ở thiết kế phần thân xe mạnh mẽ. Ốp viền bảo vệ không chỉ mang đậm nét SUV mà còn giúp phần thân khỏi trầy xước khi đi trên các cung đường gồ ghề. Ốp vè, ốp lườn và ốp bánh xe lớn tăng cường sự vững chãi cho phần bên dưới xe. Đặc biệt, điểm nhấn ở hông xe là bộ mâm kích thước lớn lên đến 17 inch thết kế 5 chấu cách điệu mang đến cảm giác thể thao hơn. Thanh đỡ hành lý mui xe không chỉ là điểm nhấn thiết kế SUV của xe mà còn gia tăng không gian chở đồ đạc khi cần thiết.
Vận hành
Các trang bị nổi bật bên trong khoang nội thất của Mitsubishi Xpander Cross có thể kể tới như: Ghế da cao cấp hai tông màu cá tính, năng động hơn, Ốp trang trí họa tiết carbon tinh tế, Vô lăng và cần số bọc da, chỉ màu nâu hài hòa với nội thất sang trọng, Hệ thống thông tin giải trí màn hình cảm ứng 7 inch kết nối Android Auto/Apple CarPlay, Hệ thốngđiều hòa 2 giàn lạnh, cửa gió phía sau cho hàng 2 và hàng 3, Đàm thoại rảnh tay, Chức năng chống trộm, Chìa khóa thông minh, khởi động bằng nút bấm, Cửa kinh điều khiển một chạm, ổ cắm điện 12 volt cho cả 3 hàng ghế, hệ thống điểu khiển hành trình (Cruise Control)...
Xpander Cross được trang bị động cơ 1.5L MIVEC. Công nghệ điều khiển van biến thiên điện tử MIVEC độc quyền giúp tăng công suất cho phép xe vận hành hiệu quả, đồng thời khai thác tối ưu hiệu quả tiết kiệm nhiên liệu.
Mitsubishi Xpander Cross cho khả năng đi địa hình êm ái nhờ hệ thống treo được tinh chỉnh, kết cấu vững chắc, phù hợp với cảm giác lái thể thao: Kiểu MacPherson cùng lò xo cuộn phía trước và Treo thanh xoắn phía sau. Bộ giảm xóc, lò xo và vị trí góc bánh xe được cấu tạo lại để giảm rung lắc và giúp chiếc xe ổn định hơn.
An toàn
Mitsubishi XPANDER CROSS được trang bị công nghệ khung xe RISE (Reinforced Impact Safety Evolution) độc quyền, cùng hàng loạt các công nghệ an toàn tiêu chuẩn giúp người lái tự tin điều khiển vượt mọi hành trình:
- Hệ thống phanh an toàn (ABS-EBD): Hệ thống chống bó cứng phanh kết hợp Hệ thống phân phối lực phanh điện tử giúp xe vận hành tốt trên các cung đường trơn trượt nhờ tăng hiệu quả phanh và rút ngắn quãng đường phanh.
- Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA): Giúp tăng cường lực phanh khi người lái phải đạp phanh gấp.
- Hệ thống cân bằng điện tử (ASC): Hệ thống tăng tính ổn định thân xe và giảm thiểu khả năng xảy ra tai nạn trong các tình huống khi xe đang vận hành.
- Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL): Giúp tăng sự ổn định của xe và kiểm soát xe tốt hơn trên địa hình trơn trượt.
- Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA): Ngăn xe không bị trôi về phía sau trong trường hợp dừng và khởi hành ở ngang dốc cao.
- Cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS): Hệ thống phát ra những tín hiệu cảnh báo nguy hiểm khi phanh đột ngột, nhằm đảm bảo cho những người xung quanh có thể sớm phát hiện được, có những biện pháp xử lý phù hợp, và giữ được an toàn.
- Cơ cấu căng đai tự động: Đai an toàn sẽ tự siết chặt để bảo vệ tài xế và hành khách khi có va chạm phía trước.
Hiện tại, Mitsubishi Việt Nam phân phối Xpander Cross với một phiên bản duy nhất, 4 màu sắc ngoại thất trong đó có màu cam nổi bật mới. Tất cả cùng đi kèm với mức giá 670 triệu VNĐ. Khách hàng đặt mua xe thời gian này sẽ được tặng thêm 1 voucher du lịch trị giá 10 triệu VNĐ.
Thông số kỹ thuật
THÔNG SỐ KỸ THUẬT & TRANG THIẾT BỊSPECIFICATIONS & EQUIPMENTS | Xpander Cross AT | |
---|---|---|
1. THÔNG SỐ KỸ THUẬT / SPECIFICATIONS | ||
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG / DIMENSION & WEIGHT | ||
Kích thước tổng thể (DxRxC) Overall Dimension (LxWxH) |
mm | 4.500 x 1.800 x 1.750 |
Chiều dài cơ sở Wheelbase |
mm | 2.775 |
Khoảng cách hai bánh xe trước / sau Front/Rear Track |
mm | 1.520/1.510 |
Bán kính quay vòng nhỏ nhất Min. Turning Radius |
mm | 5.2 |
Khoảng sáng gầm xe Ground Clearance |
mm | 225 |
Trọng lượng không tải Curb Weight |
Kg | 1.275 |
Số chỗ ngồi Seating Capacity |
Chỗ Seat |
7 |
ĐỘNG CƠ / ENGINE | ||
Loại động cơ Type |
1.5L MIVEC | |
Dung tích xy-lanh Displacement |
cc | 1.499 |
Công suất cực đại Max. Output |
ps/rpm | 104/6.000 |
Mômen xoắn cực đại Max. Torque |
N.m/rpm | 141/4.000 |
Dung tích thùng nhiên liệu Fuel Tank Capacity |
Lít Litre |
45 |
HỆ THỐNG DẪN ĐỘNG VÀ HỆ THỐNG TREO / DRIVETRAIN & SUSPENSION | ||
Hộp số Transmission |
Số tự động 4 cấp 4AT |
|
Truyền động Drive System |
Cầu trước - FWD | |
Trợ lực lái Steering System |
Vô lăng trợ lực điện / Electric Power Assisted Steering Wheel | |
Hệ thống treo trước Front Suspension |
Kiểu MacPherson, lò xo cuộn / MacPherson Strut Suspension with Coil Spring | |
Hệ thống treo sau Rear Suspension |
Thanh xoắn / Torsion Beam Suspension | |
Lốp xe trước / sau Front/Rear Tires |
Mâm hợp kim, 205/55R17 / Alloy Wheel, 205/55R17 | |
Phanh trước / sau Front/Rear Brake |
Đĩa/Tang trống/Disc/ Drum | |
2. TRANG THIẾT BỊ / EQUIPMENT | ||
NGOẠI THẤT / EXTERIOR | ||
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Headlamp |
LED | |
Đèn định vị dạng LED LED Position lamp |
● | |
Đèn chào mừng và đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe Welcome Light and Coming Home Light |
● | |
Đèn sương mù phía trước Front Fog Lamp |
LED | |
Cụm đèn LED phía sau LED Rear Combination Lamp |
● | |
Gương chiếu hậu Door Mirror |
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ Chrome-plated, Remote Control Mirror, Electric Folding, with Side Turn Signals |
|
Tay nắm cửa ngoài Outer Door Handle |
Mạ chrome / Chrome-plated | |
Gạt kính trước Front Wiper |
Thay đổi tốc độ / Variable Intermittent & 2-speed | |
Gạt kính sau và sưởi kính sau Rear Wiper and Heater |
● | |
NỘI THẤT/ INTERIOR | ||
Vô lăng và cần số bọc da Leather-wrapped Steering Wheel and Shift Knob |
● | |
Nút điều chỉnh âm thanh trên vô lăng Steering Wheel Switch (Audio) |
● | |
Nút đàm thoại rảnh tay trên vô lăng Steering Wheel Switch (Hand-free Phone) |
● | |
Hệ thống điều khiển hành trình Cruise Control |
● | |
Vô lăng điều chỉnh 4 hướng Tilt & Telescopic Steering Wheel |
● | |
Điều hòa nhiệt độ Air Conditioner |
Chỉnh tay / Manual |
|
Chất liệu ghế Seat Material |
Da / Leather |
|
Ghế tài xế Driver Seat |
Chỉnh tay 6 hướng 6-way Manual Adjustment |
|
Hàng ghế thứ hai gập 60:40 60:40 Split 2nd Row Seat |
● | |
Hàng ghế thứ ba gập 50:50 50:50 Split 3rd Row Seat |
● | |
Tay nắm cửa trong mạ chrome Chrome-plated Inner Door Handle |
● | |
Cửa kính điều khiển điện Power Window |
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm Driver Auto Up/Down | |
Màn hình hiển thị đa thông tin Multi Information Display |
● | |
Móc gắn ghế an toàn trẻ em ISO-FIX |
● | |
Hệ thống âm thanh Audio System |
Màn hình cảm ứng 7", hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto 7" Touchscreen, Apple CarPlay/Android Auto |
|
Hệ thống loa Speakers |
6 |
|
Sấy kính trước / sau Front/Rear Defogger |
● | |
Cửa gió điều hòa hàng ghế sau Rear Air Conditioner |
● | |
Gương chiếu hậu trong chống chói Room Mirror with Day & Night Change |
● | |
AN TOÀN / SAFETY | ||
Túi khí an toàn Airbag |
Túi khí đôi / Dual Airbags |
|
Cơ cấu căng đai tự động Pretensioner and Force Limiter |
Hàng ghế phía trước / Driver & Passenger |
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) Anti-lock Braking System |
● | |
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD) Electronic Brakeforce Distribution |
● | |
Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA) Brake Assist |
● | |
Hệ thống cân bằng điện tử (ASC) Active Stability Control |
● | |
Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCL) Traction Control |
● | |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA) Hill Start Assist |
● | |
Chìa khóa thông minh / Khởi động bằng nút bấm Keyless Operation System / Start Stop Button |
● | |
Khóa cửa từ xa Keyless Entry |
● | |
Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS) Emergency Stop Signal |
● | |
Chức năng chống trộm Security Alarml |
● | |
Chìa khóa mã hóa chống trộm Immobilizer |
● | |
Camera lùi Rear View Camera |
● | |
Khóa cửa trung tâm Center Door Lock |
● |